Giá tiền
| 0,55VND |
Kí hiệu phân loại
| 513 |
Tác giả CN
| Hứa Thuần Phỏng |
Nhan đề
| Định lý hình học và các phương pháp chứng minh : Sách bồi dưỡng giáo viên toán / Hứa Thuần Phỏng; Lê Kinh Vinh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1976 |
Mô tả vật lý
| 187tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục. Cục đào tạo và bồi dưỡng giáo viên |
Tóm tắt
| Các kiến thức cơ bản về hình học, các phương pháp chứng minh và việc vận dụng linh hoạt các định lý và phương pháp chứng minh |
Từ khóa tự do
| Phương pháp chứng minh |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Định lí |
Tác giả(bs) CN
| Lê Kinh Vinh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006937 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06016860-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4593 |
---|
008 | 051208s1976 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,55VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a513 |
---|
100 | 1 |aHứa Thuần Phỏng |
---|
245 | |aĐịnh lý hình học và các phương pháp chứng minh :|bSách bồi dưỡng giáo viên toán / |cHứa Thuần Phỏng; Lê Kinh Vinh dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1976 |
---|
300 | |a187tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục. Cục đào tạo và bồi dưỡng giáo viên |
---|
520 | |aCác kiến thức cơ bản về hình học, các phương pháp chứng minh và việc vận dụng linh hoạt các định lý và phương pháp chứng minh |
---|
653 | |aPhương pháp chứng minh |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aĐịnh lí |
---|
700 | |aLê Kinh Vinh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006937 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06016860-4 |
---|
890 | |a6|b19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06016860
|
Kho mượn
|
513
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016861
|
Kho mượn
|
513
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016862
|
Kho mượn
|
513
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06016863
|
Kho mượn
|
513
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06016864
|
Kho mượn
|
513
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06006937
|
Kho đọc
|
513
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào