Giá tiền
| 30.000VND |
DDC
| V500Đ |
Kí hiệu phân loại
| 32(VT2) |
Kí hiệu phân loại
| 91(VT2) |
Tác giả CN
| Vũ Đình Quý |
Nhan đề
| Bến Nghé - Bến Thành xưa và nay / Vũ Đình Quý ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2005 |
Mô tả vật lý
| 312tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Tp. Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống xã hội |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06021759, KD06021813 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06027284, KM06027350 |
|
000
| 00600nam a2200277 4500 |
---|
001 | 15852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16712 |
---|
008 | 060511s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |y20060511155200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV500Đ |
---|
084 | |a32(VT2) |
---|
084 | |a91(VT2) |
---|
100 | 1 |aVũ Đình Quý |
---|
245 | 00|aBến Nghé - Bến Thành xưa và nay / |cVũ Đình Quý ch.b |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2005 |
---|
300 | |a312tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aTp. Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aCuộc sống xã hội |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06021759, KD06021813 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06027284, KM06027350 |
---|
890 | |a4|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06027284
|
Kho mượn
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06027350
|
Kho mượn
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06021813
|
Kho đọc
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06021759
|
Kho đọc
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào