- Sách
- 153.6 Đ108CH
Cuộc sống là những chọn lựa /
Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| 153.6Đ108CH |
Kí hiệu phân loại
| 301.5 |
Tác giả CN
| Đào Chính |
Nhan đề
| Cuộc sống là những chọn lựa / Đào Chính, Đoan Nghiêm |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2005 |
Mô tả vật lý
| 165tr. ;21cm |
Tùng thư
| Thiền và nghệ thuật đối diện với cuộc đời |
Tóm tắt
| Giới thiệu những câu chuyện lựa chọn trong cuộc sống thường nhật, những hy sinh, khó khăn, thất bại và thành công - vui buồn trong cuộc sống con người, là bài học dành cho mọi lứa tuổi và giới tính. |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống xã hội |
Từ khóa tự do
| Ngệ thuật sống |
Tác giả(bs) CN
| Đoan Nghiêm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06022426, KD06023683 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103001283, KM06027921, KM06029023 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000853 |
|
000
| 00579nam a2200253 4500 |
---|
001 | 16232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17096 |
---|
005 | 201910030907 |
---|
008 | 060524s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |a20191003090801|byennth|y20060524100900|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153.6|bĐ108CH |
---|
084 | |a301.5 |
---|
100 | 1 |aĐào Chính |
---|
245 | 00|aCuộc sống là những chọn lựa /|cĐào Chính, Đoan Nghiêm |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2005 |
---|
300 | |a165tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aThiền và nghệ thuật đối diện với cuộc đời |
---|
520 | |aGiới thiệu những câu chuyện lựa chọn trong cuộc sống thường nhật, những hy sinh, khó khăn, thất bại và thành công - vui buồn trong cuộc sống con người, là bài học dành cho mọi lứa tuổi và giới tính. |
---|
653 | |aCuộc sống xã hội |
---|
653 | |aNgệ thuật sống |
---|
700 | |aĐoan Nghiêm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06022426, KD06023683 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103001283, KM06027921, KM06029023 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000853 |
---|
890 | |a6|b31 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001283
|
Kho mượn
|
153.6 Đ108CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
TV11000853
|
Tiếng Việt
|
Đ108CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06029023
|
Kho mượn
|
Đ108CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06027921
|
Kho mượn
|
Đ108CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KD06023683
|
Kho đọc
|
Đ108CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06022426
|
Kho đọc
|
Đ108CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|