Giá tiền
| 100000VND |
DDC
| V400V |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Võ Văn Nhị |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kế toán xã, phường / Võ Văn Nhị |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 439tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Sổ sách kế toán |
Từ khóa tự do
| Xã |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Phường |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD18036726 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000313 |
|
000
| 00601nam a2200301 4500 |
---|
001 | 24620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25579 |
---|
008 | 110713s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000VND |
---|
039 | |y20110713104500|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV400V |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aVõ Văn Nhị |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thực hành kế toán xã, phường / |cVõ Văn Nhị |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a439tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aSổ sách kế toán |
---|
653 | |aXã |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aPhường |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD18036726 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000313 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18036726
|
Kho đọc
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000313
|
Tiếng Việt
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào