Giá tiền
| 18000VND |
DDC
| BR100H |
Kí hiệu phân loại
| 34 |
Tác giả CN
| Brahinsky, Corinne Renault |
Nhan đề
| Đại cương về pháp luật hợp đồng / Corinne Renault Brahinsky; Trần Đức Sơn dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 132tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng dân sự |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025374 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07031634 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000994 |
|
000
| 00604nam a2200277 4500 |
---|
001 | 18448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19353 |
---|
008 | 070510s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |y20070510080400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bBR100H |
---|
084 | |a34 |
---|
100 | 1 |aBrahinsky, Corinne Renault |
---|
245 | 00|aĐại cương về pháp luật hợp đồng / |cCorinne Renault Brahinsky; Trần Đức Sơn dịch |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a132tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aHợp đồng dân sự |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
700 | |aTrần Đức Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025374 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07031634 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000994 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000994
|
Tiếng Việt
|
BR100H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07025374
|
Kho đọc
|
BR100H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07031634
|
Kho mượn
|
BR100H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào