Giá tiền
| 10000VND |
DDC
| TR121V |
Kí hiệu phân loại
| 639.9 |
Tác giả CN
| Trần Văn Hòa |
Nhan đề
| 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. T.10: Kỹ thuật thâm canh tôm sú / Trần Văn Hoà ch.b; Trần Văn Đởm, Đặng Văn Khiêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 (có sửa chữa) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2002 |
Mô tả vật lý
| 122tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tôm sú |
Từ khóa tự do
| Nuôi trồng thuỷ sản |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Khiêm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Đởm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029040-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM09043212-4 |
|
000
| 00732nam a2200301 4500 |
---|
001 | 21908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22853 |
---|
008 | 090320s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20090320085900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121V |
---|
084 | |a639.9 |
---|
100 | 1 |aTrần Văn Hòa |
---|
245 | 00|a101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp.|nT.10: Kỹ thuật thâm canh tôm sú / |cTrần Văn Hoà ch.b; Trần Văn Đởm, Đặng Văn Khiêm |
---|
250 | |aTái bản lần 2 (có sửa chữa) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a122tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aKĩ thuật nông nghiệp |
---|
653 | |aTôm sú |
---|
653 | |aNuôi trồng thuỷ sản |
---|
700 | |aĐặng Văn Khiêm |
---|
700 | |aTrần Văn Đởm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029040-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09043212-4 |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09029040
|
Kho đọc
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD09029041
|
Kho đọc
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09043212
|
Kho mượn
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM09043213
|
Kho mượn
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM09043214
|
Kho mượn
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào