Giá tiền
| 130.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 334(V)01 |
Nhan đề
| Doanh nghiệp Việt Nam với vấn đề thương hiệu trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 539tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ kế hoạch và đầu tư. Trung tâm thông tin kinh tế - xã hội quốc gia |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu |
Từ khóa tự do
| Hội nhập kinh tế |
Từ khóa tự do
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001677 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002099 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14942 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a334(V)01 |
---|
245 | |aDoanh nghiệp Việt Nam với vấn đề thương hiệu trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a539tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ kế hoạch và đầu tư. Trung tâm thông tin kinh tế - xã hội quốc gia |
---|
653 | |aThương hiệu |
---|
653 | |aHội nhập kinh tế |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001677 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002099 |
---|
890 | |a2|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002099
|
Kho mượn
|
334(V)01
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:12-03-2015
|
|
2
|
KD06001677
|
Kho đọc
|
334(V)01
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào