Giá tiền
| 27000VND |
DDC
| GI108 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)47(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình luật sở hữu trí tuệ / Lê Đình Nghị, Vũ Thị Hải Yến cb.b; Nguyễn Như Quỳnh, Nguyễn Thị Tuyết |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 195tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về quyền sở hữu trí tuệ. Quyền tác giả và quyền liên quan. Quyền sở hữu công nghiệp và giới thiệu chủ thể, nội dung, giới hạn quyền sở hữu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đình Nghị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Hải Yến |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD11031965 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM11050276 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000515 |
|
000
| 00879nam a2200325 4500 |
---|
001 | 24311 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25268 |
---|
008 | 110513s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |y20110513141800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI108 |
---|
084 | |a34(V)47(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật sở hữu trí tuệ / |cLê Đình Nghị, Vũ Thị Hải Yến cb.b; Nguyễn Như Quỳnh, Nguyễn Thị Tuyết |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a195tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTổng quan về quyền sở hữu trí tuệ. Quyền tác giả và quyền liên quan. Quyền sở hữu công nghiệp và giới thiệu chủ thể, nội dung, giới hạn quyền sở hữu công nghiệp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tuyết |
---|
700 | |aLê Đình Nghị |
---|
700 | |aNguyễn Như Quỳnh |
---|
700 | |aVũ Thị Hải Yến |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD11031965 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM11050276 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000515 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000515
|
Tiếng Việt
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:17-11-2020
|
|
2
|
KD11031965
|
Kho đọc
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM11050276
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào