- Sách
- 7A
Học thuyết huấn luyện /
Giá tiền
| 40000VND |
Kí hiệu phân loại
| 7A |
Tác giả CN
| Harre, Dictrich |
Nhan đề
| Học thuyết huấn luyện / Dictrich Harre ch.b.; Người dịch: Trương Anh Tuấn, Bùi Thế Hiển |
Lần xuất bản
| In lần 2 có sửa chữa và chỉnh lý lại |
Thông tin xuất bản
| H.:Thể dục thể thao,1996 |
Mô tả vật lý
| 559tr;21cm |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Đức |
Tóm tắt
| Mục địch, nhiệm vụ và cơ sở huấn luyện thể thao. Vấn đề phát triển năng lực thể thao. Các nguyênt ắc huấn luyện thể thao và giáo dưỡng thể thao. Việc lập kế hoạch, đánh giá và tổ chức quá trình huấn luỵen,. Những vấn đề chuyên môn của chuẩn bị thi đấu thể thao |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Huấn luyện |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thế Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Trương Anh Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06012352-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06025257, KM07031910 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2334 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20051208085500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7A |
---|
100 | 1 |aHarre, Dictrich |
---|
245 | |aHọc thuyết huấn luyện / |cDictrich Harre ch.b.; Người dịch: Trương Anh Tuấn, Bùi Thế Hiển |
---|
250 | |aIn lần 2 có sửa chữa và chỉnh lý lại |
---|
260 | |aH.:|bThể dục thể thao,|c1996 |
---|
300 | |a559tr;|c21cm |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Đức |
---|
520 | |aMục địch, nhiệm vụ và cơ sở huấn luyện thể thao. Vấn đề phát triển năng lực thể thao. Các nguyênt ắc huấn luyện thể thao và giáo dưỡng thể thao. Việc lập kế hoạch, đánh giá và tổ chức quá trình huấn luỵen,. Những vấn đề chuyên môn của chuẩn bị thi đấu thể thao |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aHuấn luyện |
---|
700 | |aBùi Thế Hiển |
---|
700 | |aTrương Anh Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06012352-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06025257, KM07031910 |
---|
890 | |a4|b5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07031910
|
Kho mượn
|
7A
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06025257
|
Kho mượn
|
7A
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06012352
|
Kho đọc
|
7A
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06012353
|
Kho đọc
|
7A
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|