Giá tiền
| 8500VND |
Kí hiệu phân loại
| 7A8.2 |
Tác giả CN
| Lu Lien Khang |
Nhan đề
| Bóng chuyền huấn luyện người chuyền hai / Lu Lien Khang, L.N. Xlupxki; Hồng Phan, Quốc Sử dịch; Phan Hồng Minh hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H.:Thể dục thể thao,1994 |
Mô tả vật lý
| 144tr;19cm |
Tóm tắt
| Những kinh nghiệm và các minh họa thực tế trong huấn luyện chuyền hai ở Trung Quốc và Liên Xô |
Từ khóa tự do
| Bóng chuyền |
Từ khóa tự do
| Chuyền hai |
Từ khóa tự do
| Huấn luyện |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Phan |
Tác giả(bs) CN
| Quốc Sử |
Tác giả(bs) CN
| Xlupxki, L.N. |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06012557-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06025630-1 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2302 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2400 |
---|
008 | 051208s1994 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8500VND |
---|
039 | |y20051208085500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7A8.2 |
---|
100 | 1 |aLu Lien Khang |
---|
245 | |aBóng chuyền huấn luyện người chuyền hai / |cLu Lien Khang, L.N. Xlupxki; Hồng Phan, Quốc Sử dịch; Phan Hồng Minh hiệu đính |
---|
260 | |aH.:|bThể dục thể thao,|c1994 |
---|
300 | |a144tr;|c19cm |
---|
520 | |aNhững kinh nghiệm và các minh họa thực tế trong huấn luyện chuyền hai ở Trung Quốc và Liên Xô |
---|
653 | |aBóng chuyền |
---|
653 | |aChuyền hai |
---|
653 | |aHuấn luyện |
---|
653 | |aThể thao |
---|
700 | |aHồng Phan |
---|
700 | |aQuốc Sử |
---|
700 | |aXlupxki, L.N. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06012557-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06025630-1 |
---|
890 | |a4|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06025630
|
Kho mượn
|
7A8.2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06025631
|
Kho mượn
|
7A8.2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06012557
|
Kho đọc
|
7A8.2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06012558
|
Kho đọc
|
7A8.2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào