Giá tiền
| 32500VND |
DDC
| Đ116NG |
Kí hiệu phân loại
| 386.1 |
Tác giả CN
| Đặng Nguyên Minh |
Nhan đề
| Dùng người / Đặng Nguyên Minh b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2007 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật sống |
Từ khóa tự do
| Thuật dùng người |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08027783-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM08040204-8, KM08040210 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001274 |
|
000
| 00497nam a2200253 4500 |
---|
001 | 20637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21563 |
---|
008 | 080408s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32500VND |
---|
039 | |y20080408143300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ116NG |
---|
084 | |a386.1 |
---|
100 | 1 |aĐặng Nguyên Minh |
---|
245 | 00|aDùng người / |cĐặng Nguyên Minh b.s |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2007 |
---|
300 | |a231tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aNghệ thuật sống |
---|
653 | |aThuật dùng người |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08027783-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM08040204-8, KM08040210 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001274 |
---|
890 | |a9|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001274
|
Tiếng Việt
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08027783
|
Kho đọc
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08027784
|
Kho đọc
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08040204
|
Kho mượn
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08040205
|
Kho mượn
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM08040206
|
Kho mượn
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM08040207
|
Kho mượn
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM08040208
|
Kho mượn
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM08040210
|
Kho mượn
|
Đ116NG
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào