Giá tiền
| 19000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T4 |
Tác giả CN
| Trần Đức Hân |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật Laser / Trần Đức Hân ch.b; Nguyễn Minh Hiền |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 248tr;24cm |
Từ khóa tự do
| ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện tử |
Từ khóa tự do
| Chế tạo |
Từ khóa tự do
| Laze |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Hiền |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06010896-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06023123-5, KM09043854-6 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9922 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10684 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T4 |
---|
100 | 1 |aTrần Đức Hân |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật Laser / |cTrần Đức Hân ch.b; Nguyễn Minh Hiền |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a248tr;|c24cm |
---|
653 | |aứng dụng |
---|
653 | |aKĩ thuật điện tử |
---|
653 | |aChế tạo |
---|
653 | |aLaze |
---|
700 | |aNguyễn Minh Hiền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06010896-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06023123-5, KM09043854-6 |
---|
890 | |a8|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM09043854
|
Kho mượn
|
6T4
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM09043855
|
Kho mượn
|
6T4
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09043856
|
Kho mượn
|
6T4
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06023123
|
Kho mượn
|
6T4
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06023124
|
Kho mượn
|
6T4
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06023125
|
Kho mượn
|
6T4
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06010896
|
Kho đọc
|
6T4
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06010897
|
Kho đọc
|
6T4
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào