Giá tiền
| 16000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C7.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Lộc |
Nhan đề
| Kĩ thuật sơn / Nguyễn Văn Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 307tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Gia công |
Từ khóa tự do
| Chế tạo |
Từ khóa tự do
| Sơn - sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Sơn dầu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06010670-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06022728-31 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10685 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C7.7 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Lộc |
---|
245 | |aKĩ thuật sơn / |cNguyễn Văn Lộc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a307tr;|c21cm |
---|
653 | |aGia công |
---|
653 | |aChế tạo |
---|
653 | |aSơn - sản phẩm |
---|
653 | |aSơn dầu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06010670-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06022728-31 |
---|
890 | |a7|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022728
|
Kho mượn
|
6C7.7
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06022729
|
Kho mượn
|
6C7.7
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06022730
|
Kho mượn
|
6C7.7
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06022731
|
Kho mượn
|
6C7.7
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06010670
|
Kho đọc
|
6C7.7
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06010671
|
Kho đọc
|
6C7.7
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06010672
|
Kho đọc
|
6C7.7
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào