Giá tiền
| 0,7VND |
Kí hiệu phân loại
| 537.1 |
Tác giả CN
| Guxốp, V. |
Nhan đề
| Chất bán dẫn điện trong kỹ thuật và đời sống / V. Guxốp; Dịch: Nguyển Nguyên Phong, Từ Như Trang |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1974 |
Mô tả vật lý
| 235tr;19cm |
Tóm tắt
| Tính dẫn điện của các bán dẫn. Các máy chỉnh lưu bán dẫn. Hiện tượng nhiệt, quang điện. Các sơ đồ thực tiễn. Chất bán dẫn điện trong tương lai |
Từ khóa tự do
| Chất bán dẫn |
Từ khóa tự do
| Điện kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Đời sống xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nguyên Phong |
Tác giả(bs) CN
| Từ Như Trang |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5047 |
---|
008 | 051208s1974 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,7VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a537.1 |
---|
100 | 1 |aGuxốp, V. |
---|
245 | |aChất bán dẫn điện trong kỹ thuật và đời sống / |cV. Guxốp; Dịch: Nguyển Nguyên Phong, Từ Như Trang |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1974 |
---|
300 | |a235tr;|c19cm |
---|
520 | |aTính dẫn điện của các bán dẫn. Các máy chỉnh lưu bán dẫn. Hiện tượng nhiệt, quang điện. Các sơ đồ thực tiễn. Chất bán dẫn điện trong tương lai |
---|
653 | |aChất bán dẫn |
---|
653 | |aĐiện kĩ thuật |
---|
653 | |aĐời sống xã hội |
---|
700 | |aNguyễn Nguyên Phong |
---|
700 | |aTừ Như Trang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Không có liên kết tài liệu số nào