Giá tiền
| 8500VND |
Kí hiệu phân loại
| 541(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Huề |
Nhan đề
| Giáo trình hoá lí. T.1: Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 152tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động học |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Từ khóa tự do
| Hoá lí |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06009253-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06020298-302 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12685 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8500VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a541(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đình Huề |
---|
245 | |aGiáo trình hoá lí.|nT.1: Cơ sở nhiệt động lực học / |cNguyễn Đình Huề |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a152tr;|c21cm |
---|
653 | |aNhiệt động học |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
653 | |aHoá lí |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06009253-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06020298-302 |
---|
890 | |a9|b210 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06020298
|
Kho mượn
|
541(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06020299
|
Kho mượn
|
541(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06020300
|
Kho mượn
|
541(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06020301
|
Kho mượn
|
541(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06020302
|
Kho mượn
|
541(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KD06009253
|
Kho đọc
|
541(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06009254
|
Kho đọc
|
541(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06009255
|
Kho đọc
|
541(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06009256
|
Kho đọc
|
541(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào