Giá tiền
| 5VND |
Kí hiệu phân loại
| 541.3(070.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Huề |
Nhan đề
| Giáo trình hoá lí. T.2: Nhiệt động lực học hoá học / Nguyễn Đình Huề |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1982 |
Mô tả vật lý
| 259tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động học |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Hoá lí |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06020285 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7702 |
---|
008 | 051208s1982 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a541.3(070.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đình Huề |
---|
245 | |aGiáo trình hoá lí.|nT.2: Nhiệt động lực học hoá học / |cNguyễn Đình Huề |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1982 |
---|
300 | |a259tr;|c19cm |
---|
653 | |aNhiệt động học |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aHoá lí |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06020285 |
---|
890 | |a1|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06020285
|
Kho mượn
|
541.3(070.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào