- Sách
- 51(083)
Các đề thi vô địch toán 19 nước trong đó có Việt Nam :
Giá tiền
| 17000VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(083) |
Nhan đề
| Các đề thi vô địch toán 19 nước trong đó có Việt Nam : Tài liệu tham khảo cho học sinh giỏi toán, thi vô địch toán quốc gia và quốc tế. T.2 / XV Cônhiagin, G.A. Tônôian, IF. Sarưgin; Nguyễn Đễ, Nguyễn Khánh Nguyên dịch; Nguyễn Việt Hải, Hoàng Đức Chính hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2002 |
Mô tả vật lý
| 271tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học phẳng |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Từ khóa tự do
| Hình học không gian |
Từ khóa tự do
| Đề thi quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đễ |
Tác giả(bs) CN
| Cônhiagin, XV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khánh Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Sarưgin, IF. |
Tác giả(bs) CN
| Tônôian, G.A. |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006552 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06016176 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12912 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(083) |
---|
245 | |aCác đề thi vô địch toán 19 nước trong đó có Việt Nam :|bTài liệu tham khảo cho học sinh giỏi toán, thi vô địch toán quốc gia và quốc tế.|nT.2 / |cXV Cônhiagin, G.A. Tônôian, IF. Sarưgin; Nguyễn Đễ, Nguyễn Khánh Nguyên dịch; Nguyễn Việt Hải, Hoàng Đức Chính hiệu đính |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a271tr;|c21cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích toán học |
---|
653 | |aHình học phẳng |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
653 | |aHình học không gian |
---|
653 | |aĐề thi quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn Đễ |
---|
700 | |aCônhiagin, XV |
---|
700 | |aNguyễn Khánh Nguyên |
---|
700 | |aSarưgin, IF. |
---|
700 | |aTônôian, G.A. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006552 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06016176 |
---|
890 | |a2|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06016176
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06006552
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|