Giá tiền
| 12600VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mộng Hy |
Nhan đề
| Các bài toán về phương pháp vectơ và phương pháp toạ độ / Nguyễn Mộng Hy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 234tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Không gian Vectơ |
Từ khóa tự do
| Hình học không gian |
Từ khóa tự do
| Phương pháp toán học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06007945-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06018383-6, KM07034241 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13724 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12600VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.7 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Mộng Hy |
---|
245 | |aCác bài toán về phương pháp vectơ và phương pháp toạ độ / |cNguyễn Mộng Hy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a234tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aKhông gian Vectơ |
---|
653 | |aHình học không gian |
---|
653 | |aPhương pháp toán học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06007945-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06018383-6, KM07034241 |
---|
890 | |a10|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034241
|
Kho mượn
|
517.7
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06018383
|
Kho mượn
|
517.7
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06018384
|
Kho mượn
|
517.7
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06018385
|
Kho mượn
|
517.7
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06018386
|
Kho mượn
|
517.7
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06007945
|
Kho đọc
|
517.7
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06007946
|
Kho đọc
|
517.7
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06007947
|
Kho đọc
|
517.7
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06007948
|
Kho đọc
|
517.7
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06007949
|
Kho đọc
|
517.7
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào