- Sách
- C101
Các phương pháp giải các bài toán hình học không gian bằng phép tọa độ hóa :
Giá tiền
| 15000VND |
DDC
| C101 |
Kí hiệu phân loại
| 513 |
Nhan đề
| Các phương pháp giải các bài toán hình học không gian bằng phép tọa độ hóa : Dùng cho học sinh 10,11,12 luyện thi Đại học, Cao đẳng / Lê Hồng Đức ch.b; Đào Thiện Khải,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Hình học không gian |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giải toán |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thiện Khải |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hồng Đức |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Trí |
Tác giả(bs) CN
| Lê Bích Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07026592-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM07036878-9, KM07036881-5 |
|
000
| 00747nam a2200301 4500 |
---|
001 | 19644 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20561 |
---|
008 | 071123s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |y20071123142900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC101 |
---|
084 | |a513 |
---|
245 | 00|aCác phương pháp giải các bài toán hình học không gian bằng phép tọa độ hóa :|bDùng cho học sinh 10,11,12 luyện thi Đại học, Cao đẳng / |cLê Hồng Đức ch.b; Đào Thiện Khải,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a128tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aHình học không gian |
---|
653 | |aPhương pháp giải toán |
---|
700 | |aĐào Thiện Khải |
---|
700 | |aLê Hồng Đức |
---|
700 | |aLê Hữu Trí |
---|
700 | |aLê Bích Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07026592-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM07036878-9, KM07036881-5 |
---|
890 | |a9|b57 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07026592
|
Kho đọc
|
C101
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026593
|
Kho đọc
|
C101
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07036878
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM07036879
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:14-06-2011
|
|
5
|
KM07036881
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM07036882
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM07036883
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM07036884
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM07036885
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|