Giá tiền
| 6000VND |
DDC
| H100TH |
Kí hiệu phân loại
| 633.17 |
Tác giả CN
| Hà Thị Hiến |
Nhan đề
| Đậu tương đậu xanh & kỹ thuật trồng / Hà Thị Hiến b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá dân tộc,2004 |
Mô tả vật lý
| 56tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật trồng trọt |
Từ khóa tự do
| Đậu xanh |
Từ khóa tự do
| Đậu tương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029186-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM09043475-8 |
|
000
| 00531nam a2200265 4500 |
---|
001 | 22041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22988 |
---|
008 | 090526s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000VND |
---|
039 | |y20090526145900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH100TH |
---|
084 | |a633.17 |
---|
100 | 1 |aHà Thị Hiến |
---|
245 | 00|aĐậu tương đậu xanh & kỹ thuật trồng / |cHà Thị Hiến b.s |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá dân tộc,|c2004 |
---|
300 | |a56tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aKĩ thuật trồng trọt |
---|
653 | |aĐậu xanh |
---|
653 | |aĐậu tương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029186-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM09043475-8 |
---|
890 | |a6|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09029186
|
Kho đọc
|
H100TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD09029187
|
Kho đọc
|
H100TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09043475
|
Kho mượn
|
H100TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM09043476
|
Kho mượn
|
H100TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM09043477
|
Kho mượn
|
H100TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM09043478
|
Kho mượn
|
H100TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào