Giá tiền
| 9000VND |
Kí hiệu phân loại
| 631.11 |
Tác giả CN
| Ngô Thị Đào |
Nhan đề
| Giáo trình trồng trọt. T.3B: Cây chuyên khoa / Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiển |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 161tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Lúa |
Từ khóa tự do
| Trồng trọt |
Từ khóa tự do
| Cây lương thực |
Từ khóa tự do
| Đậu tương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Hiển |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06011442-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06024022-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11750 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12570 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a631.11 |
---|
100 | 1 |aNgô Thị Đào |
---|
245 | |aGiáo trình trồng trọt.|nT.3B: Cây chuyên khoa / |cNgô Thị Đào, Vũ Văn Hiển |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a161tr;|c21cm |
---|
653 | |aLúa |
---|
653 | |aTrồng trọt |
---|
653 | |aCây lương thực |
---|
653 | |aĐậu tương |
---|
700 | |aVũ Văn Hiển |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06011442-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06024022-8 |
---|
890 | |a9|b13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06024022
|
Kho mượn
|
631.11
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06024023
|
Kho mượn
|
631.11
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06024024
|
Kho mượn
|
631.11
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06024025
|
Kho mượn
|
631.11
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06024026
|
Kho mượn
|
631.11
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06024027
|
Kho mượn
|
631.11
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06024028
|
Kho mượn
|
631.11
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KD06011442
|
Kho đọc
|
631.11
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06011443
|
Kho đọc
|
631.11
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào