Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| 593.6NG527NH |
Kí hiệu phân loại
| 596.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nhật Thi |
Nhan đề
| Đa dạng sinh học và giá trị nguồn lợi cá rạn san hô biển Việt Nam / Nguyễn Nhật Thi ch.b; Nguyễn Văn Quân |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Đa dạng sinh học |
Từ khóa tự do
| Cá rạn san hô biển |
Từ khóa tự do
| Động vật biển |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Quân |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT12011277-96 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08028447-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08041618-24 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001770 |
|
000
| 00662nam a2200289 4500 |
---|
001 | 21083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22014 |
---|
005 | 201807231625 |
---|
008 | 080826s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |a20180723162514|boanhlth|y20080826095600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a593.6|bNG527NH |
---|
084 | |a596.1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Nhật Thi |
---|
245 | 00|aĐa dạng sinh học và giá trị nguồn lợi cá rạn san hô biển Việt Nam / |cNguyễn Nhật Thi ch.b; Nguyễn Văn Quân |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a120tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aĐa dạng sinh học |
---|
653 | |aCá rạn san hô biển |
---|
653 | |aĐộng vật biển |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Văn Quân |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT12011277-96 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08028447-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08041618-24 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001770 |
---|
890 | |a30|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12011277
|
Giáo trình
|
593.6 NG527NH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12011278
|
Giáo trình
|
593.6 NG527NH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12011279
|
Giáo trình
|
593.6 NG527NH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12011280
|
Giáo trình
|
593.6 NG527NH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12011281
|
Giáo trình
|
593.6 NG527NH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12011282
|
Giáo trình
|
593.6 NG527NH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12011283
|
Giáo trình
|
593.6 NG527NH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12011284
|
Giáo trình
|
593.6 NG527NH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12011285
|
Giáo trình
|
593.6 NG527NH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12011286
|
Giáo trình
|
593.6 NG527NH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào