Giá tiền
| 57000VND |
DDC
| V500QU |
Kí hiệu phân loại
| 615 |
Tác giả CN
| Vũ Quốc Trung |
Nhan đề
| 365 câu hỏi - đáp về sức khỏe và phòng chữa bệnh / Vũ Quốc Trung sưu tầm và tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2005 |
Mô tả vật lý
| 563tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Đông y |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh chữa bệnh |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06024233 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06029742 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001977 |
|
000
| 00635nam a2200289 4500 |
---|
001 | 17541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18431 |
---|
008 | 061101s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000VND |
---|
039 | |y20061101152100|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV500QU |
---|
084 | |a615 |
---|
100 | 1 |aVũ Quốc Trung |
---|
245 | 00|a365 câu hỏi - đáp về sức khỏe và phòng chữa bệnh / |cVũ Quốc Trung sưu tầm và tuyển chọn |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a563tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aChăm sóc sức khoẻ |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aĐông y |
---|
653 | |aPhòng bệnh chữa bệnh |
---|
653 | |aSức khoẻ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06024233 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06029742 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001977 |
---|
890 | |a3|b34 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001977
|
Tiếng Việt
|
V500QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06029742
|
Kho mượn
|
V500QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06024233
|
Kho đọc
|
V500QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào