Giá tiền
| 30000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)5(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Chí |
Nhan đề
| Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Chí b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 344tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường học KHXH và NV. Khoa luật |
Tóm tắt
| Khái niệm chung về tố tụng và luật hình sự (TTHS). Cơ quan tiến hành, người tiến hành và người tham gia TTHS. Chứng cứ. Biện pháp ngăn chặn. Khởi tố vụ án hình sự. Điều tra vụ án hình sự. Xét xử sơ thẩm vụ án hình sự. Xét lại bản án và quyết định chưa có hiệu lực pháp luật theo thủ tục phúc thẩm. Thi hành bản án và quyết định của tòa án. Xét lại bản án. Thủ tục đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng hình sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001985 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06002344-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4382 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)5(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Ngọc Chí |
---|
245 | |aGiáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam / |cNguyễn Ngọc Chí b.s |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a344tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường học KHXH và NV. Khoa luật |
---|
520 | |aKhái niệm chung về tố tụng và luật hình sự (TTHS). Cơ quan tiến hành, người tiến hành và người tham gia TTHS. Chứng cứ. Biện pháp ngăn chặn. Khởi tố vụ án hình sự. Điều tra vụ án hình sự. Xét xử sơ thẩm vụ án hình sự. Xét lại bản án và quyết định chưa có hiệu lực pháp luật theo thủ tục phúc thẩm. Thi hành bản án và quyết định của tòa án. Xét lại bản án. Thủ tục đặc biệt |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001985 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06002344-5 |
---|
890 | |a3|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002344
|
Kho mượn
|
34(V)5(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002345
|
Kho mượn
|
34(V)5(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06001985
|
Kho đọc
|
34(V)5(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào