Giá tiền
| 8000VND |
Kí hiệu phân loại
| 7A3.54 |
Nhan đề
| Luật karate - do |
Thông tin xuất bản
| H.:Thể dục thể thao,2002 |
Mô tả vật lý
| 84tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Karate |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Võ thuật |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06012485 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06025422, KM06025459-60 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10889 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11681 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7A3.54 |
---|
245 | |aLuật karate - do |
---|
260 | |aH.:|bThể dục thể thao,|c2002 |
---|
300 | |a84tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban thể dục thể thao |
---|
653 | |aKarate |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aVõ thuật |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06012485 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06025422, KM06025459-60 |
---|
890 | |a4|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06025422
|
Kho mượn
|
7A3.54
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06025459
|
Kho mượn
|
7A3.54
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06025460
|
Kho mượn
|
7A3.54
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06012485
|
Kho đọc
|
7A3.54
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào