Giá tiền
| 36.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 336.76(03) |
Tác giả CN
| Lê Minh Cẩn |
Nhan đề
| Cẩm nang thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Việt / Lê Minh Cẩn b.s |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai:Tổng hợp Đồng Nai,2003 |
Mô tả vật lý
| 349tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06001801-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002191 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12079 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12905 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000VND |
---|
039 | |y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a336.76(03) |
---|
100 | 1 |aLê Minh Cẩn |
---|
245 | |aCẩm nang thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Việt / |cLê Minh Cẩn b.s |
---|
260 | |aĐồng Nai:|bTổng hợp Đồng Nai,|c2003 |
---|
300 | |a349tr;|c21cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06001801-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002191 |
---|
890 | |a4|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002191
|
Kho mượn
|
336.76(03)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06001801
|
Kho đọc
|
336.76(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06001802
|
Kho đọc
|
336.76(03)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06001803
|
Kho đọc
|
336.76(03)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào