Giá tiền
| 38000VND |
DDC
| I-300V |
Kí hiệu phân loại
| 6X8.81 |
Tác giả CN
| Iváchnhúc, Vilen Alếchxêvích |
Nhan đề
| Thiết kế và xây dựng công trình ngầm và công trình đào sâu / Vilen Alếchxêvích Ivácnhúc; Nguyễn Thế Phùng dịch; Nguyễn Văn Quảng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 234tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình đào sâu |
Từ khóa tự do
| Công trình ngầm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Quảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Phùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029428-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM09044112-3 |
|
000
| 00724nam a2200301 4500 |
---|
001 | 22260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23212 |
---|
008 | 090612s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000VND |
---|
039 | |y20090612160800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bI-300V |
---|
084 | |a6X8.81 |
---|
100 | 1 |aIváchnhúc, Vilen Alếchxêvích |
---|
245 | 00|aThiết kế và xây dựng công trình ngầm và công trình đào sâu / |cVilen Alếchxêvích Ivácnhúc; Nguyễn Thế Phùng dịch; Nguyễn Văn Quảng hiệu đính |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a234tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCông trình đào sâu |
---|
653 | |aCông trình ngầm |
---|
700 | |aNguyễn Văn Quảng |
---|
700 | |aNguyễn Thế Phùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029428-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM09044112-3 |
---|
890 | |a4|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09029428
|
Kho đọc
|
I-300V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD09029429
|
Kho đọc
|
I-300V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09044112
|
Kho mượn
|
I-300V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM09044113
|
Kho mượn
|
I-300V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào