Giá tiền
| 60000VND |
DDC
| NH556 |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1(075.3) |
Nhan đề
| Những nguyên lý của kinh tế học. T1, Kinh tế học vi mô |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 643tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa kinh tế học |
Tóm tắt
| Thị trường và phúc lợi. Kinh tế học về khu vực công cộng. Hành vi của doanh nghiệp và tổ chức ngành. Kinh tế học về thị trường lao động |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vi mô |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD17036384-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM17055268-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008552 |
|
000
| 00674nam a2200229 4500 |
---|
001 | 33189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34318 |
---|
008 | 171115s2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20171115145800|zoanhlth |
---|
082 | |bNH556 |
---|
084 | |a33.012.1(075.3) |
---|
245 | 00|aNhững nguyên lý của kinh tế học.|nT1,|pKinh tế học vi mô |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a643tr. ;|c21cm |
---|
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa kinh tế học |
---|
520 | |a Thị trường và phúc lợi. Kinh tế học về khu vực công cộng. Hành vi của doanh nghiệp và tổ chức ngành. Kinh tế học về thị trường lao động |
---|
653 | |a Kinh tế học vi mô |
---|
653 | |a Nguyên lí |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD17036384-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM17055268-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008552 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17036384
|
Kho đọc
|
NH556
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD17036385
|
Kho đọc
|
NH556
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM17055268
|
Kho mượn
|
NH556
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM17055269
|
Kho mượn
|
NH556
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV17008552
|
Tiếng Việt
|
NH556
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào