- Sách
- 335.43 GI-108
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin :
Giá tiền
| 36000VND |
DDC
| 335.43GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 3K(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2017 |
Mô tả vật lý
| 490tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề cơ bản về thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin, học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác-Lênin |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(191): 101000009, 101000021, GT17037331-50, GT17037352-520 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD17036487-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM17055381-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008628 |
|
000
| 00982nam a2200277 4500 |
---|
001 | 33259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34399 |
---|
005 | 201911051618 |
---|
008 | 171130s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |a20191105161856|byennth|c20180710160932|dyennth|y20171130153600|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI-108|a335.43 |
---|
084 | |a3K(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin : |bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2017 |
---|
300 | |a490tr. ;|c21cm |
---|
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề cơ bản về thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin, học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Nguyên lí |
---|
653 | |a Chủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
691 | |aMôn chung |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(191): 101000009, 101000021, GT17037331-50, GT17037352-520 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD17036487-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM17055381-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008628 |
---|
890 | |a201|b504 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000021
|
Giáo trình
|
335.43 GI-108
|
Sách giáo trình
|
202
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101000009
|
Giáo trình
|
335.43 GI-108
|
Sách giáo trình
|
201
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17037331
|
Giáo trình
|
335.43 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17037332
|
Giáo trình
|
335.43 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17037333
|
Giáo trình
|
335.43 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17037334
|
Giáo trình
|
335.43 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17037335
|
Giáo trình
|
335.43 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17037336
|
Giáo trình
|
335.43 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17037337
|
Giáo trình
|
335.43 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17037338
|
Giáo trình
|
335.43 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:07-12-2020
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|