Giá tiền
| 32000VND |
DDC
| V400V |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Võ Văn Nhị |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán & kế toán tài chính : Kèm sơ đồ kế toán và hệ thống báo cáo tài chính đã được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư 105/2003/TT-BTC) / Võ Văn Nhị |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 317tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu bài tập và bài giải về nguyên lý kế toán và kế toán tài chính. Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp, mẫu báo cáo tài chính và phương pháp lập |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Bài giải |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD18036715 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM18056128 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV18009022 |
|
000
| 00853nam a2200277 4500 |
---|
001 | 33340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34558 |
---|
008 | 171221s2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VND |
---|
039 | |y20171221095100|zoanhlth |
---|
082 | |bV400V |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aVõ Văn Nhị |
---|
245 | 00|aBài tập và bài giải nguyên lý kế toán & kế toán tài chính :|bKèm sơ đồ kế toán và hệ thống báo cáo tài chính đã được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư 105/2003/TT-BTC) / |c Võ Văn Nhị |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a317tr. ;|c21cm |
---|
520 | |a Giới thiệu bài tập và bài giải về nguyên lý kế toán và kế toán tài chính. Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp, mẫu báo cáo tài chính và phương pháp lập |
---|
653 | |a Bài tập |
---|
653 | |a Kế toán tài chính |
---|
653 | |a Kế toán |
---|
653 | |a Bài giải |
---|
653 | |a Nguyên lí |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD18036715 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM18056128 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV18009022 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV18009022
|
Tiếng Việt
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD18036715
|
Kho đọc
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM18056128
|
Kho mượn
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào