Giá tiền
| 35000VND |
DDC
| L250X |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.7 |
Tác giả CN
| Lê Xuân Hòa |
Nhan đề
| Lý thuyết & thực hành bơm - quạt máy nén / Lê Xuân Hoà, Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2005 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Máy bơm |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Máy nén |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Quạt điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08028301 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM08041334-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002319 |
|
000
| 00632nam a2200301 4500 |
---|
001 | 20956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21886 |
---|
008 | 080529s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000VND |
---|
039 | |y20080529095900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250X |
---|
084 | |a6C5.7 |
---|
100 | 1 |aLê Xuân Hòa |
---|
245 | 00|aLý thuyết & thực hành bơm - quạt máy nén / |cLê Xuân Hoà, Nguyễn Thị Bích Ngọc |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2005 |
---|
300 | |a247tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aMáy bơm |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aMáy nén |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aQuạt điện |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bích Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08028301 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM08041334-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002319 |
---|
890 | |a4|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002319
|
Tiếng Việt
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:25-04-2016
|
|
2
|
KD08028301
|
Kho đọc
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08041334
|
Kho mượn
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08041335
|
Kho mượn
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào