|
000
| 00609nam a2200289 4500 |
---|
001 | 21036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21967 |
---|
008 | 080611s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14500VND |
---|
039 | |y20080611092900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250C |
---|
084 | |a53(07) |
---|
100 | 1 |aLê Công Triêm |
---|
245 | 00|aSử dụng máy vi tính trong dạy học vật lí / |cLê Công Triêm |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a128tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aDạy học |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aPhần mềm Power Point |
---|
653 | |aPhần mềm Crocodile Physics |
---|
653 | |aPhần mềm Working Model |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08028395-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM08041462-4 |
---|
890 | |a5|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD08028395
|
Kho đọc
|
L250C
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08028396
|
Kho đọc
|
L250C
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08041462
|
Kho mượn
|
L250C
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08041463
|
Kho mượn
|
L250C
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM08041464
|
Kho mượn
|
L250C
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào