|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10795 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11585 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52400VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C2.1 |
---|
245 | |aKỹ thuật điện / |cChoi Yong Sik b.s; Trần Toàn Thắng,... dịch |
---|
260 | |aH.:|bLao động xã hội,|c2000 |
---|
300 | |a249tr;|c29cm |
---|
490 | |aTủ sách Kỹ thuật điện |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aLắp ráp |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aDụng cụ |
---|
653 | |aDòng điện xoay chiều |
---|
653 | |aDòng điện một chiều |
---|
653 | |aSơ đồ điện |
---|
700 | |aNguyễn Đức Hiếu |
---|
700 | |aChoi Yong Sik |
---|
700 | |aPhan Diệu Hương |
---|
700 | |aTrần Toàn Thắng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010381 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06022372-3 |
---|
890 | |a3|b20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022372
|
Kho mượn
|
6C2.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06022373
|
Kho mượn
|
6C2.1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:18-04-2019
|
|
3
|
KD06010381
|
Kho đọc
|
6C2.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào