|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14500 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C2.1(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Minh Sơ |
---|
245 | |aGiáo trình thực hành thí nghiệm kỹ thuật điện / |cTrần Minh Sơ |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a184tr;|c21cm |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aĐộng cơ điện |
---|
653 | |aMáy phát điện |
---|
653 | |aDòng điện xoay chiều |
---|
653 | |aĐộng cơ không đồng bộ ba pha |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06010470-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06022477-81, KM07034705 |
---|
890 | |a10|b22 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034705
|
Kho mượn
|
6C2.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06022477
|
Kho mượn
|
6C2.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06022478
|
Kho mượn
|
6C2.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06022479
|
Kho mượn
|
6C2.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06022480
|
Kho mượn
|
6C2.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06022481
|
Kho mượn
|
6C2.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06010470
|
Kho đọc
|
6C2.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06010471
|
Kho đọc
|
6C2.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06010472
|
Kho đọc
|
6C2.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06010473
|
Kho đọc
|
6C2.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào