Giá tiền
| 74000VND |
DDC
| H523QU |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.1 |
Tác giả CN
| Huy Quang |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện nguyên lý & ứng dụng / Huy Quang, Tuyết Mai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 493tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Điện từ |
Từ khóa tự do
| Điện từ |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Dòng điện xoay chiều |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Tác giả(bs) CN
| Tuyết Mai |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08028302 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM08041336-7 |
|
000
| 00646nam a2200313 4500 |
---|
001 | 20957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21887 |
---|
008 | 080529s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000VND |
---|
039 | |y20080529100100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH523QU |
---|
084 | |a6C2.1 |
---|
100 | 1 |aHuy Quang |
---|
245 | 00|aKỹ thuật điện nguyên lý & ứng dụng / |cHuy Quang, Tuyết Mai |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a493tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aĐiện từ |
---|
653 | |aĐiện từ |
---|
653 | |aKĩ thuật điện |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aDòng điện xoay chiều |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
700 | |aTuyết Mai |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08028302 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM08041336-7 |
---|
890 | |a3|b20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD08028302
|
Kho đọc
|
H523QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM08041336
|
Kho mượn
|
H523QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08041337
|
Kho mượn
|
H523QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào