Giá tiền
| 28000VND |
Kí hiệu phân loại
| 745.19 |
Nhan đề
| <51=Năm mươi mốt> chủ đề gói hoa |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng:Nxb. Đà nẵng,2001 |
Mô tả vật lý
| 56tr;26cm |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật cắm hoa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06011650-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM06024277-86 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002927 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10995 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a745.19 |
---|
245 | |a<51=Năm mươi mốt> chủ đề gói hoa |
---|
260 | |aĐà Nẵng:|bNxb. Đà nẵng,|c2001 |
---|
300 | |a56tr;|c26cm |
---|
653 | |aNghệ thuật cắm hoa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06011650-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM06024277-86 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002927 |
---|
890 | |a14|b37 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002927
|
Tiếng Việt
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06024277
|
Kho mượn
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06024278
|
Kho mượn
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06024279
|
Kho mượn
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06024280
|
Kho mượn
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06024281
|
Kho mượn
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06024282
|
Kho mượn
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06024283
|
Kho mượn
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM06024284
|
Kho mượn
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM06024285
|
Kho mượn
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào