Giá tiền
| 27000VND |
DDC
| TH500PH |
Kí hiệu phân loại
| 001(098) |
Tác giả CN
| Thu Phương |
Nhan đề
| Bạn gái khéo tay / Thu Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 209tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật cắm hoa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08027238-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08038891-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11000010-1 |
|
000
| 00459nam a2200241 4500 |
---|
001 | 20162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21082 |
---|
008 | 080218s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |y20080218094300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTH500PH |
---|
084 | |a001(098) |
---|
100 | 1 |aThu Phương |
---|
245 | 00|aBạn gái khéo tay / |cThu Phương |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a209tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aNghệ thuật cắm hoa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08027238-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08038891-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11000010-1 |
---|
890 | |a11|b32 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000010
|
Tiếng Việt
|
TH500PH
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11000011
|
Tiếng Việt
|
TH500PH
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08027238
|
Kho đọc
|
TH500PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD08027239
|
Kho đọc
|
TH500PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08038891
|
Kho mượn
|
TH500PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM08038892
|
Kho mượn
|
TH500PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM08038893
|
Kho mượn
|
TH500PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM08038894
|
Kho mượn
|
TH500PH
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM08038895
|
Kho mượn
|
TH500PH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM08038896
|
Kho mượn
|
TH500PH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào