Giá tiền
| 46000VND |
DDC
| Đ116QU |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.328 |
Tác giả CN
| Đăng Quang |
Nhan đề
| 264 tác vụ chuyên nghiệp để xử lý ảnh trong photoshop CS : Xác lập các tuỳ chọn xử lý file, thêm các ghi chú Audio vào files ảnh; tạo tool preset để đơn giản hoá tiến trình, lưu và tải các thư viện Gradient; thêm một hiệu ứng màu tuyệt vời vào một ảnh bằng cách áp dụng sự ánh xạ Gradient. T.1: Xử lý màu và các hiệu ứng / Đăng Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 459tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Photoshop CS |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08027297-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM08039095-100 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002101 |
|
000
| 00784nam a2200253 4500 |
---|
001 | 20199 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21119 |
---|
008 | 080219s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000VND |
---|
039 | |y20080219102700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ116QU |
---|
084 | |a6T7.328 |
---|
100 | 1 |aĐăng Quang |
---|
245 | 00|a264 tác vụ chuyên nghiệp để xử lý ảnh trong photoshop CS :|bXác lập các tuỳ chọn xử lý file, thêm các ghi chú Audio vào files ảnh; tạo tool preset để đơn giản hoá tiến trình, lưu và tải các thư viện Gradient; thêm một hiệu ứng màu tuyệt vời vào một ảnh bằng cách áp dụng sự ánh xạ Gradient.|nT.1: Xử lý màu và các hiệu ứng / |cĐăng Quang |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a459tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aPhần mềm Photoshop CS |
---|
653 | |aTin học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08027297-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM08039095-100 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002101 |
---|
890 | |a9|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002101
|
Tiếng Việt
|
Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08027297
|
Kho đọc
|
Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08027298
|
Kho đọc
|
Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08039095
|
Kho mượn
|
Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08039096
|
Kho mượn
|
Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM08039097
|
Kho mượn
|
Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM08039098
|
Kho mượn
|
Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM08039099
|
Kho mượn
|
Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM08039100
|
Kho mượn
|
Đ116QU
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào