Giá tiền
| 47000VND |
DDC
| L250H |
Kí hiệu phân loại
| 517.3(075.3) |
Tác giả CN
| Lê Hồng Đức |
Nhan đề
| Phương pháp giải toán hình học giải tích trong mặt phẳng : Gồm 58 chủ đề cho 125 dạng toán với 190 ví dụ, 138 bài toán chọn lọc và 444 bài tập đề nghị / Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 460tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Hình học phẳng |
Từ khóa tự do
| Đường thẳng |
Từ khóa tự do
| Đường tròn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Trí |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025717 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07032527 |
|
000
| 00719nam a2200289 4500 |
---|
001 | 18827 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19733 |
---|
008 | 070615s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000VND |
---|
039 | |y20070615103000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250H |
---|
084 | |a517.3(075.3) |
---|
100 | 1 |aLê Hồng Đức |
---|
245 | 00|aPhương pháp giải toán hình học giải tích trong mặt phẳng :|bGồm 58 chủ đề cho 125 dạng toán với 190 ví dụ, 138 bài toán chọn lọc và 444 bài tập đề nghị / |cLê Hồng Đức, Lê Hữu Trí |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a460tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aHình học phẳng |
---|
653 | |aĐường thẳng |
---|
653 | |aĐường tròn |
---|
700 | |aLê Hữu Trí |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025717 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07032527 |
---|
890 | |a2|b31 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025717
|
Kho đọc
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07032527
|
Kho mượn
|
L250H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:18-08-2010
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào