Giá tiền
| 22500VND |
DDC
| 516V500H |
Kí hiệu phân loại
| 515 |
Tác giả CN
| Vũ Hoàng Thái |
Nhan đề
| Bài tập hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Hình học hoạ hình |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu |
Từ khóa tự do
| Đường cong |
Từ khóa tự do
| Đường thẳng |
Từ khóa tự do
| Mặt phẳng |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT12017407-16 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM08038552-61 |
|
000
| 00594nam a2200301 4500 |
---|
001 | 20074 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20993 |
---|
005 | 201807230816 |
---|
008 | 080128s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500VND |
---|
039 | |a20180723081646|bthutt|y20080128115500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516|bV500H |
---|
084 | |a515 |
---|
100 | 1 |aVũ Hoàng Thái |
---|
245 | 00|aBài tập hình học họa hình / |cVũ Hoàng Thái |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a207tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aHình học hoạ hình |
---|
653 | |aHình chiếu |
---|
653 | |aĐường cong |
---|
653 | |aĐường thẳng |
---|
653 | |aMặt phẳng |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT12017407-16 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM08038552-61 |
---|
890 | |a20|b61 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12017407
|
Giáo trình
|
516 V500H
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12017408
|
Giáo trình
|
516 V500H
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12017409
|
Giáo trình
|
516 V500H
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12017410
|
Giáo trình
|
516 V500H
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12017411
|
Giáo trình
|
516 V500H
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12017412
|
Giáo trình
|
516 V500H
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12017413
|
Giáo trình
|
516 V500H
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12017414
|
Giáo trình
|
516 V500H
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12017415
|
Giáo trình
|
516 V500H
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12017416
|
Giáo trình
|
516 V500H
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào