- Sách
- 515(075.3)
Hình học họa hình /
Giá tiền
| 7000VND |
Kí hiệu phân loại
| 515(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Cự |
Nhan đề
| Hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự (ch.b), Nguyễn Xuân Kiều |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 100tr: hình vẽ;27cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Khái niệm về phép chiếu, điểm, đường thẳng, mặt phẳng đường cong, mặt cong. Các câu hỏi và bài tập |
Từ khóa tự do
| Điểm |
Từ khóa tự do
| Mặt cong |
Từ khóa tự do
| Mặt phẳng đường cong |
Từ khóa tự do
| Phép chiếu |
Từ khóa tự do
| Đường thẳng |
Từ khóa tự do
| Hình học họa hình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Kiều |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06007079-80 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06017023-8, KM08042916 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4425 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4618 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a515(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Quang Cự |
---|
245 | |aHình học họa hình / |cNguyễn Quang Cự (ch.b), Nguyễn Xuân Kiều |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a100tr: hình vẽ;|c27cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aKhái niệm về phép chiếu, điểm, đường thẳng, mặt phẳng đường cong, mặt cong. Các câu hỏi và bài tập |
---|
653 | |aĐiểm |
---|
653 | |aMặt cong |
---|
653 | |aMặt phẳng đường cong |
---|
653 | |aPhép chiếu |
---|
653 | |aĐường thẳng |
---|
653 | |aHình học họa hình |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Kiều |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007079-80 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06017023-8, KM08042916 |
---|
890 | |a9|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM08042916
|
Kho mượn
|
515(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06017023
|
Kho mượn
|
515(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06017024
|
Kho mượn
|
515(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017025
|
Kho mượn
|
515(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06017026
|
Kho mượn
|
515(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06017027
|
Kho mượn
|
515(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06017028
|
Kho mượn
|
515(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06007079
|
Kho đọc
|
515(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06007080
|
Kho đọc
|
515(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|