Giá tiền
| 12500VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)46 |
Tác giả CN
| Lê Kim Quế |
Nhan đề
| <110=Một trăm mười> câu hỏi về thừa kế theo bộ luật dân sự / Lê Kim Quế |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 173tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng dân sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật thừa kế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06002031 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002386 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11659 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)46 |
---|
100 | 1 |aLê Kim Quế |
---|
245 | |a<110=Một trăm mười> câu hỏi về thừa kế theo bộ luật dân sự / |cLê Kim Quế |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a173tr;|c19cm |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật thừa kế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002031 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002386 |
---|
890 | |a2|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002386
|
Kho mượn
|
34(V)46
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06002031
|
Kho đọc
|
34(V)46
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào