Giá tiền
| 108.000VND |
DDC
| V400V |
Kí hiệu phân loại
| 334(V)01 |
Tác giả CN
| Võ Văn Nhị |
Nhan đề
| 180 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : 22 chuẩn mực kế toán: Sơ đồ hoạch toán kế toán; 22 chuẩn mực kế toán / Võ Văn Nhị |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2005 |
Mô tả vật lý
| 470tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06021335 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06026949 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV18008832 |
|
000
| 00634nam a2200265 4500 |
---|
001 | 15552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16410 |
---|
008 | 060508s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108.000VND |
---|
039 | |y20060508093200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV400V |
---|
084 | |a334(V)01 |
---|
100 | 1 |aVõ Văn Nhị |
---|
245 | 00|a180 sơ đồ kế toán doanh nghiệp :|b22 chuẩn mực kế toán: Sơ đồ hoạch toán kế toán; 22 chuẩn mực kế toán / |cVõ Văn Nhị |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2005 |
---|
300 | |a470tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06021335 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06026949 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV18008832 |
---|
890 | |a3|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV18008832
|
Tiếng Việt
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06026949
|
Kho mượn
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06021335
|
Kho đọc
|
V400V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào