Giá tiền
| 100000VND |
DDC
| H100TH |
Kí hiệu phân loại
| 334(V)01 |
Tác giả CN
| Hà Thị Ngọc Hà |
Nhan đề
| 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa : Biên soạn theo các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa,... / Hà Thị Ngọc Hà, Mai Thị Hoàng Minh, Lê Thị Tuyết Nhung |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 398tr. ;28cm |
Từ khóa tự do
| Chuẩn mực |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp nhỏ |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp vừa |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Tuyết Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thị Hoàng Minh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07026808 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07037426 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000335 |
|
000
| 00803nam a2200313 4500 |
---|
001 | 19789 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20708 |
---|
008 | 071207s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000VND |
---|
039 | |y20071207143900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH100TH |
---|
084 | |a334(V)01 |
---|
100 | 1 |aHà Thị Ngọc Hà |
---|
245 | 00|a261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa :|bBiên soạn theo các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa,... / |cHà Thị Ngọc Hà, Mai Thị Hoàng Minh, Lê Thị Tuyết Nhung |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a398tr. ;|c28cm |
---|
653 | |aChuẩn mực |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhỏ |
---|
653 | |aDoanh nghiệp vừa |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
700 | |aLê Thị Tuyết Nhung |
---|
700 | |aMai Thị Hoàng Minh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07026808 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07037426 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000335 |
---|
890 | |a3|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000335
|
Tiếng Việt
|
H100TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026808
|
Kho đọc
|
H100TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07037426
|
Kho mượn
|
H100TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào