Giá tiền
| 22000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Giai |
Nhan đề
| <150=Một trăm> câu hỏi và trả lời về pháp luật hôn nhân và gia đình / Nguyễn Thế Giai |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị Quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 341tr;19cm |
Tóm tắt
| Trả lời 150 câu hỏi có tính chất giải thích pháp luật về: kết hôn; nghĩa vụ và quyền của vợ chồng, cha mẹ và con; xác định cha mẹ cho con; nuôi con nuôi; chấm dứt hôn nhân; chế độ đỡ đầu; quan hệ hôn nhân và gia đình của công dân Việt Nam với người nước ngoài. Một số văn bản pháp luật có liên quan |
Từ khóa tự do
| Con nuôi |
Từ khóa tự do
| Li hôn |
Từ khóa tự do
| Luật hôn nhân và gia đình |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân và gia đình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06002056 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002431 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4324 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)7 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thế Giai |
---|
245 | |a<150=Một trăm> câu hỏi và trả lời về pháp luật hôn nhân và gia đình / |cNguyễn Thế Giai |
---|
260 | |aH.:|bChính trị Quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a341tr;|c19cm |
---|
520 | |aTrả lời 150 câu hỏi có tính chất giải thích pháp luật về: kết hôn; nghĩa vụ và quyền của vợ chồng, cha mẹ và con; xác định cha mẹ cho con; nuôi con nuôi; chấm dứt hôn nhân; chế độ đỡ đầu; quan hệ hôn nhân và gia đình của công dân Việt Nam với người nước ngoài. Một số văn bản pháp luật có liên quan |
---|
653 | |aCon nuôi |
---|
653 | |aLi hôn |
---|
653 | |aLuật hôn nhân và gia đình |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aHôn nhân và gia đình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002056 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002431 |
---|
890 | |a2|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002431
|
Kho mượn
|
34(V)7
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06002056
|
Kho đọc
|
34(V)7
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào