Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)(083) |
Tác giả CN
| Vĩnh Bá |
Nhan đề
| Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh ôn thi đại học và tốt nghiệp phổ thông : 2015 câu trắc nghiệm từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và đọc hiểu; 750 câu tập viết / Vĩnh Bá |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 319tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Đề thi đại học |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm - phương pháp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06003961-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06015428, KM06026302, KM07034059 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10657 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11443 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523)(083) |
---|
100 | 1 |aVĩnh Bá |
---|
245 | |aBài tập trắc nghiệm tiếng Anh ôn thi đại học và tốt nghiệp phổ thông :|b2015 câu trắc nghiệm từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và đọc hiểu; 750 câu tập viết / |cVĩnh Bá |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a319tr;|c21cm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aĐề thi đại học |
---|
653 | |aTrắc nghiệm - phương pháp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06003961-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06015428, KM06026302, KM07034059 |
---|
890 | |a7|b104 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034059
|
Kho mượn
|
4(N523)(083)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06026302
|
Kho mượn
|
4(N523)(083)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06015428
|
Kho mượn
|
4(N523)(083)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06003961
|
Kho đọc
|
4(N523)(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06003962
|
Kho đọc
|
4(N523)(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06003963
|
Kho đọc
|
4(N523)(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06003964
|
Kho đọc
|
4(N523)(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào