Giá tiền
| 99000VND |
DDC
| 573NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 591.76 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Kiệm |
Nhan đề
| Hóa sinh động vật / Nguyễn Văn Kiệm ch.b; Nguyễn Văn Kình, Nguyễn Văn Mùi |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2005 |
Mô tả vật lý
| 348tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường đại học nông nghiệp I |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Hoá sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Kình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Mùi |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT12011297-306 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD07026647-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM07037055-61 |
|
000
| 00662nam a2200289 4500 |
---|
001 | 19670 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20587 |
---|
005 | 201807231626 |
---|
008 | 071126s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000VND |
---|
039 | |a20180723162636|boanhlth|y20071126161700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a573|bNG527V |
---|
084 | |a591.76 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Kiệm |
---|
245 | 00|aHóa sinh động vật / |cNguyễn Văn Kiệm ch.b; Nguyễn Văn Kình, Nguyễn Văn Mùi |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2005 |
---|
300 | |a348tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường đại học nông nghiệp I |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aHoá sinh học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Kình |
---|
700 | |aNguyễn Văn Mùi |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT12011297-306 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD07026647-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM07037055-61 |
---|
890 | |a20|b153 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12011297
|
Giáo trình
|
573 NG527V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12011298
|
Giáo trình
|
573 NG527V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12011299
|
Giáo trình
|
573 NG527V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12011300
|
Giáo trình
|
573 NG527V
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12011301
|
Giáo trình
|
573 NG527V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12011302
|
Giáo trình
|
573 NG527V
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12011303
|
Giáo trình
|
573 NG527V
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12011304
|
Giáo trình
|
573 NG527V
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12011305
|
Giáo trình
|
573 NG527V
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12011306
|
Giáo trình
|
573 NG527V
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào