Giá tiền
| 0,86VND |
Kí hiệu phân loại
| 57.042 |
Tác giả CN
| Trần ích |
Nhan đề
| Hoá sinh học / Trần ích |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1979 |
Mô tả vật lý
| 172tr;22cm |
Từ khóa tự do
| Sinh vật |
Từ khóa tự do
| Trao đổi chất |
Từ khóa tự do
| Hoá sinh học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06009895-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06021241-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7995 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,86VND |
---|
039 | |y20051208091700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a57.042 |
---|
100 | 1 |aTrần ích |
---|
245 | |aHoá sinh học / |cTrần ích |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1979 |
---|
300 | |a172tr;|c22cm |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
653 | |aTrao đổi chất |
---|
653 | |aHoá sinh học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06009895-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06021241-2 |
---|
890 | |a4|b28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06021241
|
Kho mượn
|
57.042
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06021242
|
Kho mượn
|
57.042
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06009895
|
Kho đọc
|
57.042
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06009896
|
Kho đọc
|
57.042
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào