Giá tiền
| 22400VND |
Kí hiệu phân loại
| 57.04(075.3) |
Tác giả CN
| Phạm Thị Trân Châu |
Nhan đề
| Hoá sinh học / Phạm Thị Trân Châu ch.b; Trần Thị áng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 252tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Hoá sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị áng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06009889-91 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06021124-5, KM06021127-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9890 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10650 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22400VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a57.04(075.3) |
---|
100 | 1 |aPhạm Thị Trân Châu |
---|
245 | |aHoá sinh học / |cPhạm Thị Trân Châu ch.b; Trần Thị áng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a252tr;|c27cm |
---|
653 | |aHoá sinh học |
---|
700 | |aTrần Thị áng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06009889-91 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06021124-5, KM06021127-9 |
---|
890 | |a8|b198 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06021124
|
Kho mượn
|
57.04(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06021125
|
Kho mượn
|
57.04(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06021127
|
Kho mượn
|
57.04(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06021128
|
Kho mượn
|
57.04(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06021129
|
Kho mượn
|
57.04(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06009889
|
Kho đọc
|
57.04(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06009890
|
Kho đọc
|
57.04(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06009891
|
Kho đọc
|
57.04(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào