Giá tiền
| 0,27VND |
Kí hiệu phân loại
| 512(070.1) |
Tác giả CN
| Gaiđucốp, I.I. |
Nhan đề
| Giá trị tuyệt đối : Sách dùng cho giáo viên / I.I. Gaiđucốp; Vũ Quá Hải dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1973 |
Mô tả vật lý
| 120tr;19cm |
Tóm tắt
| Các định nghĩa, các phép toán đơn giản nhất và giá trị tuyệt đối; Đồ thị các hàm số và biểu thức giải; Phương trình và bất phương trình; Hệ phương trình và bất phương trình |
Từ khóa tự do
| Bất phương trình |
Từ khóa tự do
| Giá trị tuyệt đối |
Từ khóa tự do
| Phương trình |
Từ khóa tự do
| Toán |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quá Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006727 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4535 |
---|
008 | 051208s1973 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,27VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a512(070.1) |
---|
100 | 1 |aGaiđucốp, I.I. |
---|
245 | |aGiá trị tuyệt đối :|bSách dùng cho giáo viên / |cI.I. Gaiđucốp; Vũ Quá Hải dịch |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1973 |
---|
300 | |a120tr;|c19cm |
---|
520 | |aCác định nghĩa, các phép toán đơn giản nhất và giá trị tuyệt đối; Đồ thị các hàm số và biểu thức giải; Phương trình và bất phương trình; Hệ phương trình và bất phương trình |
---|
653 | |aBất phương trình |
---|
653 | |aGiá trị tuyệt đối |
---|
653 | |aPhương trình |
---|
653 | |aToán |
---|
700 | |aVũ Quá Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006727 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06006727
|
Kho đọc
|
512(070.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào